Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碾子
Pinyin: niǎn zi
Meanings: Cối xay hoặc máy nghiền., A millstone or grinder., ①轧碎谷物或去掉谷物皮的石制工具,由圆柱形的碾轮和承担碾砣的碾盘组成。*②泛指碾轧东西的工具。[例]药碾子。[例]汽碾子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 展, 石, 子
Chinese meaning: ①轧碎谷物或去掉谷物皮的石制工具,由圆柱形的碾轮和承担碾砣的碾盘组成。*②泛指碾轧东西的工具。[例]药碾子。[例]汽碾子。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả công cụ hoặc thiết bị nghiền.
Example: 他们用碾子磨米。
Example pinyin: tā men yòng niǎn zǐ mó mǐ 。
Tiếng Việt: Họ dùng cối xay để nghiền gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cối xay hoặc máy nghiền.
Nghĩa phụ
English
A millstone or grinder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轧碎谷物或去掉谷物皮的石制工具,由圆柱形的碾轮和承担碾砣的碾盘组成
泛指碾轧东西的工具。药碾子。汽碾子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!