Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碾坊
Pinyin: niǎn fāng
Meanings: Nhà xay lúa hoặc nơi chế biến nông sản., A mill or place for processing agricultural products., ①碾米、面的作坊。也作“碾房”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 展, 石, 土, 方
Chinese meaning: ①碾米、面的作坊。也作“碾房”。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '碾' (xay) và '坊' (nhà/nơi).
Example: 村子里有一个古老的碾坊。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè gǔ lǎo de niǎn fáng 。
Tiếng Việt: Trong làng có một nhà xay lúa cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà xay lúa hoặc nơi chế biến nông sản.
Nghĩa phụ
English
A mill or place for processing agricultural products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碾米、面的作坊。也作“碾房”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!