Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Code, symbol, or unit of measurement (like yards)., Mã số, ký hiệu, hoặc đơn vị đo lường (như yard)., ①见“码”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 石, 馬

Chinese meaning: ①见“码”。

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường thấy trong mã số, mã hóa hay đo lường.

Example: 请记住这个验证码。

Example pinyin: qǐng jì zhù zhè ge yàn zhèng mǎ 。

Tiếng Việt: Hãy nhớ mã xác nhận này.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã số, ký hiệu, hoặc đơn vị đo lường (như yard).

Code, symbol, or unit of measurement (like yards).

见“码”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碼 (mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung