Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碳酸

Pinyin: tàn suān

Meanings: Axit cacbonic, thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước., Carbonic acid, typically exists in solution form in water., ①一种弱的二元酸H2CO3,只存在于溶液中,易分解成水和二氧化碳,与碱反应形成碳酸盐。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 炭, 石, 夋, 酉

Chinese meaning: ①一种弱的二元酸H2CO3,只存在于溶液中,易分解成水和二氧化碳,与碱反应形成碳酸盐。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ một hợp chất hóa học cụ thể.

Example: 碳酸饮料对身体不好。

Example pinyin: tàn suān yǐn liào duì shēn tǐ bù hǎo 。

Tiếng Việt: Đồ uống có ga không tốt cho sức khỏe.

碳酸
tàn suān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Axit cacbonic, thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước.

Carbonic acid, typically exists in solution form in water.

一种弱的二元酸H2CO3,只存在于溶液中,易分解成水和二氧化碳,与碱反应形成碳酸盐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碳酸 (tàn suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung