Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碳弧

Pinyin: tàn hú

Meanings: Cung cacbon, hiện tượng phóng điện giữa hai thanh cacbon., Carbon arc, the electric discharge phenomenon between two carbon rods., ①撞锁。亦称“弹簧锁”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 炭, 石, 弓, 瓜

Chinese meaning: ①撞锁。亦称“弹簧锁”。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 焊接时会用到碳弧技术。

Example pinyin: hàn jiē shí huì yòng dào tàn hú jì shù 。

Tiếng Việt: Khi hàn sẽ sử dụng đến kỹ thuật cung cacbon.

碳弧
tàn hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cacbon, hiện tượng phóng điện giữa hai thanh cacbon.

Carbon arc, the electric discharge phenomenon between two carbon rods.

撞锁。亦称“弹簧锁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...