Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰面
Pinyin: pèng miàn
Meanings: Gặp mặt, gặp nhau., To meet face-to-face, see each other., ①喝酒前举杯相碰以示祝贺。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 並, 石, 丆, 囬
Chinese meaning: ①喝酒前举杯相碰以示祝贺。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các tình huống sắp xếp gặp gỡ.
Example: 我们约好在公园里碰面。
Example pinyin: wǒ men yuē hǎo zài gōng yuán lǐ pèng miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau ở công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp mặt, gặp nhau.
Nghĩa phụ
English
To meet face-to-face, see each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喝酒前举杯相碰以示祝贺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!