Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碰见

Pinyin: pèng jiàn

Meanings: To meet, encounter someone by chance., Gặp gỡ, tình cờ gặp ai đó., ①凑巧;恰好。[例]碰巧的击中。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 並, 石, 见

Chinese meaning: ①凑巧;恰好。[例]碰巧的击中。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh yếu tố ngẫu nhiên.

Example: 我在街上碰见了我的老师。

Example pinyin: wǒ zài jiē shàng pèng jiàn le wǒ de lǎo shī 。

Tiếng Việt: Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình trên phố.

碰见 - pèng jiàn
碰见
pèng jiàn

📷 Bít tết thịt hoạt hình

碰见
pèng jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ, tình cờ gặp ai đó.

To meet, encounter someone by chance.

凑巧;恰好。碰巧的击中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...