Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰硬
Pinyin: pèng yìng
Meanings: To encounter hardness, insurmountable difficulties., Gặp phải sự cứng rắn, khó khăn không thể vượt qua., ①见面,也指短时间地聚会商议。[例]他们天天都碰头。*②[方言]磕头。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 並, 石, 更
Chinese meaning: ①见面,也指短时间地聚会商议。[例]他们天天都碰头。*②[方言]磕头。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự khó khăn, không linh hoạt.
Example: 在谈判中,我们碰硬了对方的立场。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , wǒ men pèng yìng le duì fāng de lì chǎng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc đàm phán, chúng tôi đã gặp phải lập trường cứng rắn của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải sự cứng rắn, khó khăn không thể vượt qua.
Nghĩa phụ
English
To encounter hardness, insurmountable difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见面,也指短时间地聚会商议。他们天天都碰头
[方言]磕头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!