Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰壁
Pinyin: pèng bì
Meanings: To hit a wall, encounter obstacles or failure when trying to do something., Gặp trở ngại, thất bại khi cố gắng làm việc gì đó., ①(磍碬)高下。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 並, 石, 土, 辟
Chinese meaning: ①(磍碬)高下。
Grammar: Cụm động từ, thường được dùng để diễn tả sự không thành công.
Example: 他找工作时总是碰壁。
Example pinyin: tā zhǎo gōng zuò shí zǒng shì pèng bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn gặp trở ngại khi tìm việc làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp trở ngại, thất bại khi cố gắng làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To hit a wall, encounter obstacles or failure when trying to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(磍碬)高下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!