Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碩
Pinyin: shuò
Meanings: To lớn, vĩ đại; học vị thạc sĩ, Big, great; master's degree, ①均见“硕”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 石, 頁
Chinese meaning: ①均见“硕”。
Grammar: Có thể dùng như tính từ để chỉ sự to lớn hoặc làm danh từ chỉ học vị cao học.
Example: 他是碩士畢業的。
Example pinyin: tā shì shuò shì bì yè de 。
Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp thạc sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn, vĩ đại; học vị thạc sĩ
Nghĩa phụ
English
Big, great; master's degree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“硕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!