Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碧血

Pinyin: bì xuè

Meanings: Fresh blood, often used in literature to refer to loyalty and heroic sacrifice., Máu tươi, thường dùng trong văn chương để nói về lòng trung thành và hy sinh anh dũng., ①为正义死难而流的血,烈士的血。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 珀, 石, 丿, 皿

Chinese meaning: ①为正义死难而流的血,烈士的血。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học biểu đạt tình cảm sâu sắc, thường đi kèm với các cụm từ mang tính bi tráng.

Example: 碧血丹心,永垂不朽。

Example pinyin: bì xuè dān xīn , yǒng chuí bù xiǔ 。

Tiếng Việt: Máu đào lòng son, lưu danh bất tử.

碧血
bì xuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu tươi, thường dùng trong văn chương để nói về lòng trung thành và hy sinh anh dũng.

Fresh blood, often used in literature to refer to loyalty and heroic sacrifice.

为正义死难而流的血,烈士的血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碧血 (bì xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung