Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧落
Pinyin: bì luò
Meanings: An old term for the distant blue heavens, often implying sacredness., Thuật ngữ cũ chỉ tầng trời xanh cao xa, thường mang ý nghĩa thiêng liêng., ①天空。[例]上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。——唐·白居易《长恨歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 珀, 石, 洛, 艹
Chinese meaning: ①天空。[例]上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。——唐·白居易《长恨歌》。
Grammar: Được sử dụng nhiều trong văn học cổ điển, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc tôn giáo.
Example: 碧落之上,群星闪烁。
Example pinyin: bì luò zhī shàng , qún xīng shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Trên tầng trời xanh, những vì sao lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ cũ chỉ tầng trời xanh cao xa, thường mang ý nghĩa thiêng liêng.
Nghĩa phụ
English
An old term for the distant blue heavens, often implying sacredness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天空。上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。——唐·白居易《长恨歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!