Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧绿
Pinyin: bi4 lv4
Meanings: Emerald green, referring to deep and vibrant green colors., Xanh biếc, chỉ màu xanh lá cây đậm và sáng., ①碧天银汉的合称,即天空。[例]起楼侵碧汉,初日照红妆。——江总《和衡阳殿下高楼看妓》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 珀, 石, 录, 纟
Chinese meaning: ①碧天银汉的合称,即天空。[例]起楼侵碧汉,初日照红妆。——江总《和衡阳殿下高楼看妓》。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả thực vật hoặc tự nhiên.
Example: 这片稻田碧绿一片,非常漂亮。
Example pinyin: zhè piàn dào tián bì lǜ yí piàn , fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Cánh đồng lúa này xanh biếc một màu, rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xanh biếc, chỉ màu xanh lá cây đậm và sáng.
Nghĩa phụ
English
Emerald green, referring to deep and vibrant green colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碧天银汉的合称,即天空。起楼侵碧汉,初日照红妆。——江总《和衡阳殿下高楼看妓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!