Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碧玉

Pinyin: bi4 yu4

Meanings: Jade, a green precious stone often made into jewelry., Ngọc bích, một loại đá quý màu xanh lục thường được chế tác thành đồ trang sức., ①碧蓝色的海。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 珀, 石, 丶, 王

Chinese meaning: ①碧蓝色的海。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến trang sức hoặc nghệ thuật.

Example: 她戴着一块碧玉手镯。

Example pinyin: tā dài zhe yí kuài bì yù shǒu zhuó 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay ngọc bích.

碧玉
bi4 yu4
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc bích, một loại đá quý màu xanh lục thường được chế tác thành đồ trang sức.

Jade, a green precious stone often made into jewelry.

碧蓝色的海

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...