Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧澄
Pinyin: bì chéng
Meanings: Màu xanh trong, thường dùng để miêu tả nước hoặc bầu trời trong xanh và sạch., Clear blue, often used to describe clear and clean water or sky., ①(水、天空)碧蓝而明净。[例]河水清湛碧澄。又“碧澄澄”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 珀, 石, 氵, 登
Chinese meaning: ①(水、天空)碧蓝而明净。[例]河水清湛碧澄。又“碧澄澄”。
Grammar: Là tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ. Thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 湖水碧澄,宛如一面镜子。
Example pinyin: hú shuǐ bì chéng , wǎn rú yī miàn jìng zi 。
Tiếng Việt: Nước hồ trong xanh, tựa như một tấm gương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh trong, thường dùng để miêu tả nước hoặc bầu trời trong xanh và sạch.
Nghĩa phụ
English
Clear blue, often used to describe clear and clean water or sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(水、天空)碧蓝而明净。河水清湛碧澄。又“碧澄澄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!