Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碟
Pinyin: dié
Meanings: Small plate used for holding food or objects., Đĩa nhỏ dùng để đựng thức ăn hoặc đồ vật., ①盛食物等的器具,比盘子小,扁而浅:碟子。瓷碟儿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 枼, 石
Chinese meaning: ①盛食物等的器具,比盘子小,扁而浅:碟子。瓷碟儿。
Hán Việt reading: điệp
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Có thể kết hợp với các lượng từ (例如:一碟菜 - một đĩa thức ăn).
Example: 请把菜放在碟子里。
Example pinyin: qǐng bǎ cài fàng zài dié zǐ lǐ 。
Tiếng Việt: Xin hãy để món ăn vào đĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa nhỏ dùng để đựng thức ăn hoặc đồ vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small plate used for holding food or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碟子。瓷碟儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!