Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碎尸万段

Pinyin: suì shī wàn duàn

Meanings: To chop a body into thousands of pieces (expressing extreme anger or severe punishment)., Chặt xác thành muôn mảnh (biểu thị sự tức giận hoặc trừng phạt nặng nề)., 极言对罪大恶极者予以严厉的惩罚。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十二回“林冲喝道‘你这个害民强盗,我早晚杀到京师,把你那厮欺君贼臣高俅,碎尸万段,方是愿足’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 卒, 石, 尸, 一, 丿, 𠃌, 殳

Chinese meaning: 极言对罪大恶极者予以严厉的惩罚。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十二回“林冲喝道‘你这个害民强盗,我早晚杀到京师,把你那厮欺君贼臣高俅,碎尸万段,方是愿足’”。

Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái cực đoan và mạnh mẽ, dùng để biểu thị sự tức giận dữ dội.

Example: 听到这样的背叛,他恨不得将对方碎尸万段。

Example pinyin: tīng dào zhè yàng de bèi pàn , tā hèn bù dé jiāng duì fāng suì shī wàn duàn 。

Tiếng Việt: Nghe tin phản bội như vậy, anh ta căm phẫn muốn xé xác đối phương ra thành muôn mảnh.

碎尸万段
suì shī wàn duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt xác thành muôn mảnh (biểu thị sự tức giận hoặc trừng phạt nặng nề).

To chop a body into thousands of pieces (expressing extreme anger or severe punishment).

极言对罪大恶极者予以严厉的惩罚。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十二回“林冲喝道‘你这个害民强盗,我早晚杀到京师,把你那厮欺君贼臣高俅,碎尸万段,方是愿足’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...