Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碎冰
Pinyin: suì bīng
Meanings: Small, broken pieces of ice., Những mảnh băng nhỏ, vỡ vụn., ①混有水的成碎块状的冰。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卒, 石, 冫, 水
Chinese meaning: ①混有水的成碎块状的冰。
Example: 河面上漂浮着一些碎冰。
Example pinyin: hé miàn shàng piāo fú zhe yì xiē suì bīng 。
Tiếng Việt: Trên mặt sông nổi lềnh bềnh vài mảnh băng nhỏ vụn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mảnh băng nhỏ, vỡ vụn.
Nghĩa phụ
English
Small, broken pieces of ice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混有水的成碎块状的冰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!