Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碍难

Pinyin: ài nán

Meanings: To face difficulty or inconvenience in doing something., Khó khăn hoặc bất tiện trong việc thực hiện điều gì đó., ①难于(旧时公文套语)。[例]碍难照办。*②[方言]为难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 㝵, 石, 又, 隹

Chinese meaning: ①难于(旧时公文套语)。[例]碍难照办。*②[方言]为难。

Grammar: Thường dùng trong văn nói lịch sự hoặc chính thức.

Example: 时间太紧,这件事恐怕碍难完成。

Example pinyin: shí jiān tài jǐn , zhè jiàn shì kǒng pà ài nán wán chéng 。

Tiếng Việt: Thời gian quá gấp, e rằng việc này khó hoàn thành.

碍难
ài nán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn hoặc bất tiện trong việc thực hiện điều gì đó.

To face difficulty or inconvenience in doing something.

难于(旧时公文套语)。碍难照办

[方言]为难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碍难 (ài nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung