Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碍口识羞
Pinyin: ài kǒu shí xiū
Meanings: To feel embarrassed or shy about saying something., Cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi phải nói ra điều gì đó., 碍口说不出口。指怕羞而不说话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·转运汉巧遇洞庭红》“文若虚终是碍口识羞,待说又止。”[例]这事关系你终身,肯与不肯,明白说出,莫要~,两相耽误。——《石点头·潘文子契合鸳鸯冢》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㝵, 石, 口, 只, 讠, 丑, 羊
Chinese meaning: 碍口说不出口。指怕羞而不说话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·转运汉巧遇洞庭红》“文若虚终是碍口识羞,待说又止。”[例]这事关系你终身,肯与不肯,明白说出,莫要~,两相耽误。——《石点头·潘文子契合鸳鸯冢》。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý e ngại khi giao tiếp.
Example: 她碍口识羞,不好意思开口向别人求助。
Example pinyin: tā ài kǒu shí xiū , bù hǎo yì si kāi kǒu xiàng bié rén qiú zhù 。
Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy xấu hổ, không dám mở lời nhờ người khác giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi phải nói ra điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To feel embarrassed or shy about saying something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碍口说不出口。指怕羞而不说话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·转运汉巧遇洞庭红》“文若虚终是碍口识羞,待说又止。”[例]这事关系你终身,肯与不肯,明白说出,莫要~,两相耽误。——《石点头·潘文子契合鸳鸯冢》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế