Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碌碌无能
Pinyin: lù lù wú néng
Meanings: Busy but lacking real ability., Bận rộn nhưng không có năng lực thực sự., 碌碌平庸、无能的。平平庸庸,没有能力。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“公等録録(碌碌),所谓因人成事者也。”宋·吴箕《常谈》卷八上书昭王,切而不迫;君臣纵谈,观得色变,此岂碌碌无能之人?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 录, 石, 一, 尢, 䏍
Chinese meaning: 碌碌平庸、无能的。平平庸庸,没有能力。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“公等録録(碌碌),所谓因人成事者也。”宋·吴箕《常谈》卷八上书昭王,切而不迫;君臣纵谈,观得色变,此岂碌碌无能之人?”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một người kém cỏi.
Example: 他看起来很忙,其实碌碌无能。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn máng , qí shí lù lù wú néng 。
Tiếng Việt: Anh ta trông có vẻ bận rộn, nhưng thực tế thì chẳng có năng lực gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn nhưng không có năng lực thực sự.
Nghĩa phụ
English
Busy but lacking real ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碌碌平庸、无能的。平平庸庸,没有能力。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“公等録録(碌碌),所谓因人成事者也。”宋·吴箕《常谈》卷八上书昭王,切而不迫;君臣纵谈,观得色变,此岂碌碌无能之人?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế