Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碌碌无奇
Pinyin: lù lù wú qí
Meanings: Bận rộn nhưng không có gì đặc biệt., Busy but unremarkable., 平凡,无特殊才能。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 录, 石, 一, 尢, 可, 大
Chinese meaning: 平凡,无特殊才能。
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái phê phán nhẹ về sự tầm thường.
Example: 她的生活虽然很忙碌,但碌碌无奇。
Example pinyin: tā de shēng huó suī rán hěn máng lù , dàn lù lù wú qí 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của cô ấy tuy bận rộn nhưng chẳng có gì đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn nhưng không có gì đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Busy but unremarkable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平凡,无特殊才能。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế