Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碉堡

Pinyin: diāo bǎo

Meanings: Pháo đài nhỏ hoặc lô cốt dùng để phòng thủ, A small fortress or bunker used for defense, ①硼的化合物。白色或无色结晶,溶于热水,用于制造光学玻璃、医药、焊剂、试剂、搪瓷等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 周, 石, 保, 土

Chinese meaning: ①硼的化合物。白色或无色结晶,溶于热水,用于制造光学玻璃、医药、焊剂、试剂、搪瓷等。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện sau động từ chỉ hành động trú ẩn hoặc phòng thủ.

Example: 士兵們躲在碉堡裡。

Example pinyin: shì bīng mén duǒ zài diāo bǎo lǐ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ ẩn nấp trong lô cốt.

碉堡
diāo bǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo đài nhỏ hoặc lô cốt dùng để phòng thủ

A small fortress or bunker used for defense

硼的化合物。白色或无色结晶,溶于热水,用于制造光学玻璃、医药、焊剂、试剂、搪瓷等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碉堡 (diāo bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung