Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碇泊
Pinyin: dìng bó
Meanings: Neo đậu (thuyền, tàu), To anchor (a boat, ship)., ①船只下碇停泊。[例]碇泊在岸边的渔船有五六十艘。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 定, 石, 氵, 白
Chinese meaning: ①船只下碇停泊。[例]碇泊在岸边的渔船有五六十艘。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ chỉ phương tiện.
Example: 船在港口碇泊。
Example pinyin: chuán zài gǎng kǒu dìng bó 。
Tiếng Việt: Con tàu đang neo đậu ở cảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Neo đậu (thuyền, tàu)
Nghĩa phụ
English
To anchor (a boat, ship).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船只下碇停泊。碇泊在岸边的渔船有五六十艘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!