Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cờ vây (một trò chơi chiến lược), Go (a strategic board game), ①击。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①击。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ cụ thể, thường kèm theo động từ '下' (chơi).

Example: 他很喜歡下碁。

Example pinyin: tā hěn xǐ huān xià qí 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất thích chơi cờ vây.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ vây (một trò chơi chiến lược)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Go (a strategic board game)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碁 (qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung