Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硼酸

Pinyin: péng suān

Meanings: Boric acid - a chemical compound with antibacterial properties, Axit boric - hợp chất hóa học có tính kháng khuẩn, ①古地名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 朋, 石, 夋, 酉

Chinese meaning: ①古地名。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện sau động từ chỉ hành động xử lý y tế.

Example: 硼酸可用於消毒傷口。

Example pinyin: péng suān kě yòng wū xiāo dú shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Axit boric có thể dùng để khử trùng vết thương.

硼酸
péng suān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Axit boric - hợp chất hóa học có tính kháng khuẩn

Boric acid - a chemical compound with antibacterial properties

古地名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...