Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硵砂
Pinyin: xún shā
Meanings: A type of sand containing special minerals, Một loại cát chứa khoáng chất đặc biệt, ①即硇砂。矿物名。化学成分NH4Cl。常为皮壳状或粉块状结晶,无色或白色,间带红褐色,玻璃光泽
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 少, 石
Chinese meaning: ①即硇砂。矿物名。化学成分NH4Cl。常为皮壳状或粉块状结晶,无色或白色,间带红褐色,玻璃光泽
Grammar: Là danh từ ghép, bao gồm tên vật liệu và tính chất của nó.
Example: 硵砂可以用於工業生產。
Example pinyin: lǔ shā kě yǐ yòng wū gōng yè shēng chǎn 。
Tiếng Việt: Loại cát này có thể dùng trong sản xuất công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cát chứa khoáng chất đặc biệt
Nghĩa phụ
English
A type of sand containing special minerals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即硇砂。矿物名。化学成分NH4Cl。常为皮壳状或粉块状结晶,无色或白色,间带红褐色,玻璃光泽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!