Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎn

Meanings: A type of green gemstone, Một loại đá quý màu xanh lá cây, ①(硰石)古地名,在今中国山西省宁武县境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(硰石)古地名,在今中国山西省宁武县境。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như danh từ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 這塊硰非常珍貴。

Example pinyin: zhè kuài shā fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Tảng đá quý này rất quý giá.

zhǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đá quý màu xanh lá cây

A type of green gemstone

(硰石)古地名,在今中国山西省宁武县境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硰 (zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung