Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Inkstone used for grinding ink in calligraphy, Mực tàu, nghiên mực dùng để nghiền mực trong thư pháp, ①见“砚”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 石, 見

Chinese meaning: ①见“砚”。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến văn hóa thư pháp.

Example: 這是一方古硯。

Example pinyin: zhè shì yì fāng gǔ yàn 。

Tiếng Việt: Đây là một chiếc nghiên mực cổ.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực tàu, nghiên mực dùng để nghiền mực trong thư pháp

Inkstone used for grinding ink in calligraphy

见“砚”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...