Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: què

Meanings: Certain, sure; carries an affirmative meaning., Chắc chắn, đúng đắn; mang ý nghĩa khẳng định., ①确实;真正。[例]乡亲!硬是要得!——老舍《不成问题的问题》。[合]硬是(确实是);硬该揍。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 石, 角

Chinese meaning: ①确实;真正。[例]乡亲!硬是要得!——老舍《不成问题的问题》。[合]硬是(确实是);硬该揍。

Hán Việt reading: xác

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ, thường xuất hiện trong các kết hợp từ cố định như 确实 (quèshí - thực sự).

Example: 他的答案是正确的。

Example pinyin: tā de dá àn shì zhèng què de 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy là chính xác.

què
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, đúng đắn; mang ý nghĩa khẳng định.

xác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Certain, sure; carries an affirmative meaning.

确实;真正。乡亲!硬是要得!——老舍《不成问题的问题》。硬是(确实是);硬该揍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...