Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确切

Pinyin: què qiè

Meanings: Accurate, clear, not vague., Chính xác, rõ ràng, không mơ hồ., ①准确;恰当。[例]简明确切。[例]更确切一点说。*②切实。[例]确切地相信。*③执着。[例]确切不已。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 石, 角, 七, 刀

Chinese meaning: ①准确;恰当。[例]简明确切。[例]更确切一点说。*②切实。[例]确切地相信。*③执着。[例]确切不已。

Grammar: Tính từ thường dùng để diễn tả thông tin hoặc dữ liệu cụ thể.

Example: 请给我一个确切的答案。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí gè què qiè de dá àn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một câu trả lời chính xác.

确切
què qiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác, rõ ràng, không mơ hồ.

Accurate, clear, not vague.

准确;恰当。简明确切。更确切一点说

切实。确切地相信

执着。确切不已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

确切 (què qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung