Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确凿

Pinyin: què záo

Meanings: Rõ ràng, chắc chắn, không thể chối cãi., Clear, certain, undeniable., ①真实;确实。[例]确凿的证据。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 石, 角, 丵, 凵

Chinese meaning: ①真实;确实。[例]确凿的证据。

Grammar: Tính từ mô tả sự chắc chắn, thường dùng trong văn viết chính thức.

Example: 证据确凿,他无法抵赖。

Example pinyin: zhèng jù què záo , tā wú fǎ dǐ lài 。

Tiếng Việt: Bằng chứng rõ ràng, anh ta không thể chối cãi.

确凿
què záo
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, chắc chắn, không thể chối cãi.

Clear, certain, undeniable.

真实;确实。确凿的证据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...