Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 确信
Pinyin: què xìn
Meanings: Tin chắc, khẳng định., To be certain, to affirm., ①一种非金属的有毒元素,与硫、碲有关联并在化学方面与它们相似,以同素异形体存在。主要用于光电池、整流器和其他电子装置中——元素符号se。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 石, 角, 亻, 言
Chinese meaning: ①一种非金属的有毒元素,与硫、碲有关联并在化学方面与它们相似,以同素异形体存在。主要用于光电池、整流器和其他电子装置中——元素符号se。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề phía sau để biểu thị sự tin tưởng mạnh mẽ.
Example: 我确信他会来。
Example pinyin: wǒ què xìn tā huì lái 。
Tiếng Việt: Tôi tin chắc rằng anh ấy sẽ đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin chắc, khẳng định.
Nghĩa phụ
English
To be certain, to affirm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种非金属的有毒元素,与硫、碲有关联并在化学方面与它们相似,以同素异形体存在。主要用于光电池、整流器和其他电子装置中——元素符号se
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!