Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬盘

Pinyin: yìng pán

Meanings: Hard disk (data storage device in computers)., Ổ cứng (thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 更, 石, 皿, 舟

Grammar: Danh từ ghép, chuyên dùng trong ngữ cảnh công nghệ.

Example: 我的电脑硬盘坏了。

Example pinyin: wǒ de diàn nǎo yìng pán huài le 。

Tiếng Việt: Ổ cứng máy tính của tôi bị hỏng.

硬盘
yìng pán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổ cứng (thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính).

Hard disk (data storage device in computers).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬盘 (yìng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung