Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬朗

Pinyin: yìng lǎng

Meanings: Strong, robust, Khỏe mạnh, rắn rỏi, ①(口):身体健壮的。[例]身体倒还硬朗。*②强硬有力。[例]说得意外硬朗。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 更, 石, 丶, 月

Chinese meaning: ①(口):身体健壮的。[例]身体倒还硬朗。*②强硬有力。[例]说得意外硬朗。

Example: 这位老人身体还很硬朗。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén shēn tǐ hái hěn yìng lǎng 。

Tiếng Việt: Vị già nhân này thân thể vẫn còn rất khỏe mạnh.

硬朗
yìng lǎng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh, rắn rỏi

Strong, robust

(口)

身体健壮的。身体倒还硬朗

强硬有力。说得意外硬朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...