Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬挺
Pinyin: yìng tǐng
Meanings: To endure bravely, to persevere, Cố gắng chịu đựng, kiên trì, ①勉强支持。[例]他虽十分劳累,但仍硬挺着工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 更, 石, 廷, 扌
Chinese meaning: ①勉强支持。[例]他虽十分劳累,但仍硬挺着工作。
Grammar: Thường biểu đạt ý chí mạnh mẽ và khả năng chịu đựng.
Example: 尽管生病了,他还是选择硬挺着完成工作。
Example pinyin: jǐn guǎn shēng bìng le , tā hái shì xuǎn zé yìng tǐng zhe wán chéng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Mặc dù bị bệnh, anh ấy vẫn chọn chịu đựng để hoàn thành công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng chịu đựng, kiên trì
Nghĩa phụ
English
To endure bravely, to persevere
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勉强支持。他虽十分劳累,但仍硬挺着工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!