Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬挣

Pinyin: yìng zhèng

Meanings: To earn money through hard work, Kiếm tiền vất vả, ①强硬有力;硬而结实。[例]他一看有人撑腰,就硬挣起来了。*②[方言]坚牢而有韧性。[例]这种纸很硬挣,可以做包装。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 更, 石, 争, 扌

Chinese meaning: ①强硬有力;硬而结实。[例]他一看有人撑腰,就硬挣起来了。*②[方言]坚牢而有韧性。[例]这种纸很硬挣,可以做包装。

Grammar: Động từ nhấn mạnh nỗ lực và khó khăn trong công việc.

Example: 为了生活,他不得不每天硬挣。

Example pinyin: wèi le shēng huó , tā bù dé bù měi tiān yìng zhèng 。

Tiếng Việt: Để sống sót, anh ấy phải kiếm tiền vất vả mỗi ngày.

硬挣 - yìng zhèng
硬挣
yìng zhèng

📷 cứng

硬挣
yìng zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm tiền vất vả

To earn money through hard work

强硬有力;硬而结实。他一看有人撑腰,就硬挣起来了

[方言]坚牢而有韧性。这种纸很硬挣,可以做包装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...