Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬拼
Pinyin: yìng pīn
Meanings: To fight desperately, to struggle with all one's might, Đấu tranh quyết liệt, cố gắng hết sức, ①鲁莽地,不顾后果地战斗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 更, 石, 并, 扌
Chinese meaning: ①鲁莽地,不顾后果地战斗。
Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, chỉ ý chí kiên cường.
Example: 面对困难,他们选择了硬拼。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā men xuǎn zé le yìng pīn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, họ đã chọn đấu tranh quyết liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh quyết liệt, cố gắng hết sức
Nghĩa phụ
English
To fight desperately, to struggle with all one's might
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲁莽地,不顾后果地战斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!