Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬手
Pinyin: yìng shǒu
Meanings: Skilled person, expert, Người có kỹ năng cứng, giỏi chuyên môn, ①高手,在某方面才能特别出众的人。[例]他是这项工作的硬手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 更, 石, 手
Chinese meaning: ①高手,在某方面才能特别出众的人。[例]他是这项工作的硬手。
Grammar: Dùng để khen ngợi hoặc chỉ người có kỹ năng vượt trội.
Example: 他是我们团队里的硬手。
Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì lǐ de yìng shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người giỏi nhất trong đội của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kỹ năng cứng, giỏi chuyên môn
Nghĩa phụ
English
Skilled person, expert
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高手,在某方面才能特别出众的人。他是这项工作的硬手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!