Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬弓

Pinyin: yìng gōng

Meanings: Hard bow, Cung cứng, ①需用很大的劲才能拉开的弓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 更, 石, 弓

Chinese meaning: ①需用很大的劲才能拉开的弓。

Grammar: Liên quan đến vũ khí lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代战士常用硬弓作战。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng yòng yìng gōng zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa thường dùng cung cứng khi chiến đấu.

硬弓
yìng gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cứng

Hard bow

需用很大的劲才能拉开的弓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬弓 (yìng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung