Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬席

Pinyin: yìng xí

Meanings: Hard seat (on a train), Ghế cứng (trong tàu hỏa), ①指列车上的硬质座位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 更, 石, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①指列车上的硬质座位。

Grammar: Chỉ loại chỗ ngồi phổ biến trong phương tiện giao thông công cộng.

Example: 火车上的硬席票价比较便宜。

Example pinyin: huǒ chē shàng de yìng xí piào jià bǐ jiào pián yi 。

Tiếng Việt: Giá vé ghế cứng trên tàu hỏa khá rẻ.

硬席
yìng xí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế cứng (trong tàu hỏa)

Hard seat (on a train)

指列车上的硬质座位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬席 (yìng xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung