Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬币

Pinyin: yìng bì

Meanings: Coin, Tiền xu, ①由政府发行上有印记的具有一定实在价值或交换价值的金属币(偶尔也用其他材料和皮革、瓷制成)。*②这类货币的集称。[例]任何一种小硬币。[例]一枚三便士的硬币。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 更, 石, 丿, 巾

Chinese meaning: ①由政府发行上有印记的具有一定实在价值或交换价值的金属币(偶尔也用其他材料和皮革、瓷制成)。*②这类货币的集称。[例]任何一种小硬币。[例]一枚三便士的硬币。

Grammar: Danh từ chỉ đơn vị tiền tệ dạng kim loại, thường dùng trong giao dịch hàng ngày.

Example: 他从口袋里掏出了一枚硬币。

Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ tāo chū le yì méi yìng bì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra một đồng xu từ túi quần.

硬币
yìng bì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền xu

Coin

由政府发行上有印记的具有一定实在价值或交换价值的金属币(偶尔也用其他材料和皮革、瓷制成)

这类货币的集称。任何一种小硬币。一枚三便士的硬币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...