Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬壳
Pinyin: yìng ké
Meanings: Hard shell, Vỏ cứng, ①由于含矿地下水向上移动和蒸发作用,在地表或靠近地表处所形成的硬壳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 更, 石, 冗, 士
Chinese meaning: ①由于含矿地下水向上移动和蒸发作用,在地表或靠近地表处所形成的硬壳。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm cấu tạo của một số loại quả, động vật...
Example: 椰子有一个很厚的硬壳。
Example pinyin: yē zǐ yǒu yí gè hěn hòu de yìng ké 。
Tiếng Việt: Quả dừa có một lớp vỏ cứng rất dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ cứng
Nghĩa phụ
English
Hard shell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于含矿地下水向上移动和蒸发作用,在地表或靠近地表处所形成的硬壳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!