Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬化

Pinyin: yìng huà

Meanings: To harden, Cứng lại, trở nên cứng hơn, ①指物体由软变硬的一种过程。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 更, 石, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①指物体由软变硬的一种过程。

Grammar: Động từ diễn tả sự thay đổi trạng thái từ mềm sang cứng, thường đi kèm với đối tượng.

Example: 水泥在干燥过程中会逐渐硬化。

Example pinyin: shuǐ ní zài gān zào guò chéng zhōng huì zhú jiàn yìng huà 。

Tiếng Việt: Xi măng sẽ dần dần cứng lại trong quá trình khô.

硬化
yìng huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng lại, trở nên cứng hơn

To harden

指物体由软变硬的一种过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬化 (yìng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung