Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬功
Pinyin: yìng gōng
Meanings: Hard skills, Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng, ①过硬的本领;扎实熟练的功夫。[例]硬功靠苦练。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 更, 石, 力, 工
Chinese meaning: ①过硬的本领;扎实熟练的功夫。[例]硬功靠苦练。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả khả năng cụ thể, dễ đo lường.
Example: 他在技术方面有很强的硬功。
Example pinyin: tā zài jì shù fāng miàn yǒu hěn qiáng de yìng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kỹ năng thực tế rất mạnh trong lĩnh vực kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng
Nghĩa phụ
English
Hard skills
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过硬的本领;扎实熟练的功夫。硬功靠苦练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!