Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬功
Pinyin: yìng gōng
Meanings: Hard skills, Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng, ①过硬的本领;扎实熟练的功夫。[例]硬功靠苦练。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 更, 石, 力, 工
Chinese meaning: ①过硬的本领;扎实熟练的功夫。[例]硬功靠苦练。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả khả năng cụ thể, dễ đo lường.
Example: 他在技术方面有很强的硬功。
Example pinyin: tā zài jì shù fāng miàn yǒu hěn qiáng de yìng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kỹ năng thực tế rất mạnh trong lĩnh vực kỹ thuật.

📷 Anh hùng hoạt hình 04
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng
Nghĩa phụ
English
Hard skills
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过硬的本领;扎实熟练的功夫。硬功靠苦练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
