Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬仗

Pinyin: yìng zhàng

Meanings: Trận đánh khó khăn, cuộc chiến cam go, A tough battle or hard fight, ①硬拼硬打的战斗。[例]打硬仗。*②艰难的工作或任务。[例]在这条河上架桥可是一个硬仗啊!

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 更, 石, 丈, 亻

Chinese meaning: ①硬拼硬打的战斗。[例]打硬仗。*②艰难的工作或任务。[例]在这条河上架桥可是一个硬仗啊!

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu, cạnh tranh khốc liệt.

Example: 这场商战是一场硬仗。

Example pinyin: zhè chǎng shāng zhàn shì yì chǎng yìng zhàng 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến thương mại này là một trận đánh khó khăn.

硬仗
yìng zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận đánh khó khăn, cuộc chiến cam go

A tough battle or hard fight

硬拼硬打的战斗。打硬仗

艰难的工作或任务。在这条河上架桥可是一个硬仗啊!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...