Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硫磺
Pinyin: liú huáng
Meanings: Sulfur, Lưu huỳnh (một nguyên tố hóa học), ①硫的通称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 㐬, 石, 黄
Chinese meaning: ①硫的通称。
Grammar: Danh từ chỉ vật chất, thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, y học.
Example: 这种药膏含有硫磺成分。
Example pinyin: zhè zhǒng yào gāo hán yǒu liú huáng chéng fèn 。
Tiếng Việt: Thuốc mỡ này có chứa thành phần lưu huỳnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu huỳnh (một nguyên tố hóa học)
Nghĩa phụ
English
Sulfur
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硫的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!