Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硫化

Pinyin: liú huà

Meanings: Vulcanization, the process of treating rubber with sulfur to increase durability., Sự lưu hóa, quá trình xử lý cao su bằng lưu huỳnh để tăng độ bền., ①宏大的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 石, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①宏大的声音。

Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về vật liệu. Là động từ không phân tách.

Example: 橡胶经过硫化后更加耐用。

Example pinyin: xiàng jiāo jīng guò liú huà hòu gèng jiā nài yòng 。

Tiếng Việt: Cao su sau khi được lưu hóa sẽ bền hơn.

硫化
liú huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự lưu hóa, quá trình xử lý cao su bằng lưu huỳnh để tăng độ bền.

Vulcanization, the process of treating rubber with sulfur to increase durability.

宏大的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...