Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硝酸
Pinyin: xiāo suān
Meanings: Nitric acid, a strong acid used in industry and laboratories., Axit nitric, một loại axit mạnh dùng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm., ①一种腐蚀性液态无机酸HNO3,通常由氨的催化氧化或硫酸与硝酸盐反应制得,主要用作氧化剂(如火箭推进剂),并用于硝化作用以及肥料、炸药、染料、硝基烷和各种其它有机化合物的制造中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 石, 肖, 夋, 酉
Chinese meaning: ①一种腐蚀性液态无机酸HNO3,通常由氨的催化氧化或硫酸与硝酸盐反应制得,主要用作氧化剂(如火箭推进剂),并用于硝化作用以及肥料、炸药、染料、硝基烷和各种其它有机化合物的制造中。
Grammar: Danh từ chỉ hóa chất cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 实验室里常备有硝酸。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ cháng bèi yǒu xiāo suān 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm thường có sẵn axit nitric.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit nitric, một loại axit mạnh dùng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Nghĩa phụ
English
Nitric acid, a strong acid used in industry and laboratories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种腐蚀性液态无机酸HNO3,通常由氨的催化氧化或硫酸与硝酸盐反应制得,主要用作氧化剂(如火箭推进剂),并用于硝化作用以及肥料、炸药、染料、硝基烷和各种其它有机化合物的制造中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!