Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硝石
Pinyin: xiāo shí
Meanings: Potassium nitrate, a mineral used in making gunpowder., Kali nitrat, một loại khoáng chất dùng để sản xuất thuốc súng., ①矿物名。白色结晶体,又称“火硝”,可制火药、炸药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 石, 肖, 丆, 口
Chinese meaning: ①矿物名。白色结晶体,又称“火硝”,可制火药、炸药。
Grammar: Danh từ chỉ một loại vật liệu cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc khoa học.
Example: 古代人用硝石制作火药。
Example pinyin: gǔ dài rén yòng xiāo shí zhì zuò huǒ yào 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng nitrat kali để chế tạo thuốc súng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kali nitrat, một loại khoáng chất dùng để sản xuất thuốc súng.
Nghĩa phụ
English
Potassium nitrate, a mineral used in making gunpowder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矿物名。白色结晶体,又称“火硝”,可制火药、炸药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!